Bạn đang xem bài viết Cặp Đôi Tiếng Anh Là Gì ? Couple Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Vtlx.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Đang xem: Cặp đôi tiếng anh là gì
1. Fall in love with somebody
Cặp Đôi Tiếng Anh Là Gì – Couple Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh 2
Cặp Đôi Tiếng Anh Là Gì – Couple Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh 2
Ý nghĩa: yêu ai đó
Ví dụ:
I think I’m falling in love with my best friend. What should I do?
Mình nghĩ mình đang yêu người bạn thân nhất của mình. Mình nên làm gì nhỉ?
2. Love at first sight
Ý nghĩa: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
Ví dụ:
My wife and I met at a party. It was love at first sight.
Bạn đang xem: Cặp đôi tiếng anh là gì
Vợ tôi và tôi đã gặp nhau ở một bữa tiệc. Nó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.
3. Be an item
Ý nghĩa: khi một đôi có tình cảm với nhau, họ được gọi là be an item, ý nghĩa tương tự trong tiếng Việt là cặp đôi.
Ví dụ:
Chris and Sue is an item. They look very happy.
Chris và Sue là một đôi đó. Họ trông rất hạnh phúc.
4. Match made in heaven
Ý nghĩa: ý nói một cặp rất đẹp đôi, tiếng Việt có câu “một cặp trời sinh” hay “tiên đồng ngọc nữ” khá gần nghĩa với thành ngữ này.
Ví dụ:
“Do you think Matt and Amanda will get married?” – “I hope they will. They’re a match made in heaven.”
“Cậu có nghĩ Matt và Amanda sẽ cưới nhau không?” – “ Tớ hi vọng có. Họ như một cặp trời sinh vậy.”
5. Be head over heels (in love)
Ý nghĩa: yêu đắm đuối
Ví dụ:
Look at them. They’re head over heels in love with each other.
Nhìn họ kìa. Họ yêu nhau say đắm.
6. Be lovey-dovey
Ý nghĩa: tình yêu thiếu tế nhị (bày tỏ tình yêu ngay ở nơi công cộng trước mặt mọi người)
Ví dụ:
I don’t want to go out with Jenny and David. They’re so lovey-dovey, so I just can’t stand it.
Tôi không muốn đi chơi cùng Jenny và David. Họ rất ướt át, tôi không thể chịu được.
7. Blinded by love
Ý nghĩa: yêu mù quáng
Ví dụ:
She is so blinded by love that she can’t see him for who he truly is. He is not a good person; he is rude and disrespectful to everyone around him, including her.
Cô ấy yêu quá mù quáng nên không thể thấy được anh ta thực sự như thế nào. Anh ta không phải người tốt, thô lỗ và thiếu tôn trọng với những người xung quanh, kể cả cô ấy.
8. Blind date
Ý nghĩa: hẹn xem mặt (cuộc hẹn mà hai bên chưa từng gặp người kia)
Ví dụ:
My sister keeps organizing blind dates for me. She’d just love to fix me up with someone.
Chị gái tớ cứ liên tục tổ chức các buổi xem mặt cho tớ. Chị ấy chỉ muốn tớ tìm được một nửa của mình.
9. Tie the knot
Ý nghĩa: kết hôn
Ví dụ:
“When are you and Jenny going to tie the knot?” – “This year, but we haven’t set a date yet.”
“Khi nào bạn và Jenny kết hôn?”- “Năm nay, nhưng bọn tớ chưa định ngày.”
10. Love rat
Ý nghĩa: ai đó lừa dối người yêu của họ
Ví dụ:
Don’t even think about asking Jane out. How could you look your wife in the eye? Don’t be a love rat.
11. Have the hots for somebody
Ý nghĩa: thấy một ai đó vô cùng hấp dẫn
Ví dụ:
Nadine has the hots for the new apprentice. I wouldn’t be surprised if she asked him out.
Nadine có cậu học viên mới vô cùng hấp dẫn. Tớ sẽ không ngạc nhiên nếu cô ấy rủ anh ta đi chơi.
12. Break up/split up (with somebody)
Ý nghĩa: chia tay
Ví dụ:
Have you heard that Marian and Joseph have split up? I wonder what happened. They were so good together.
Cậu đã nghe gì chưa? Marian và Joseph đã chia tay. Tớ tự hỏi có chuyện gì xảy ra. Họ từng rất hạnh phúc.
13. To be someone’s and only love
Ý nghĩa: trở thành người yêu duy nhất của ai đó
Ví dụ:
You are always my one and only love.
Em luôn là tình yêu duy nhất của anh.
14. To have a crush on someone
Ý nghĩa: say đắm ai đó
Ví dụ:
Sally has had a crush on James since they were at university together but he doesn’t realize this.
Sally đã yêu James say đắm kể từ khi họ học cùng nhau ở trường đại học nhưng anh ấy đã không nhận ra điều này.
15. To fancy someone
Ý nghĩa: thấy ai đó rất hấp dẫn
Ví dụ:
My friend really fancies you.
Bạn tớ thực sự gục trước cậu rồi đấy.
16. To love someone with all of one’s heart and soul
Ý nghĩa: rất yêu ai đó (bằng cả tâm hồn và trái tim)
Ví dụ:
John loves Leslie with all his heart and soul.
John yêu Leslie bằng cả tâm hồn và trái tim.
17. To be smitten with someone
Ý nghĩa: phải lòng ai đó
Ví dụ:
Sally is smitten with this Gary chap she met the other day. She can’t stop talking about him.
Sally phải lòng anh Gary nào đó mà cô ấy gặp. Cô ấy liên tục nói về anh ta.
18. To be the apple of someone’s eye
Ý nghĩa: là người vô cùng yêu thương trong mắt ai đó
Ví dụ:
You are the apple of my eye!
Em là cục cưng của anh đó!
19. Kiss and make up
Ý nghĩa: làm lành (sau khi cãi vã, tranh luận)
Ví dụ:
Mối quan hệ của chúng tôi cứ như chiếc tàu lượn ấy. Chúng tôi cãi vã hàng ngày, nhưng sau đó chúng tôi lại làm lành.
Bảng Lương Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
1. Bảng Lương trong Tiếng Anh là gì?
Trong các tổ chức doanh nghiệp thì bảng lương thường được xây dựng và áp dụng cho các lao động tùy thuộc vào tính chất của từng cấp bậc, từng công việc, nhiệm vụ như quản lý, lao động chuyên môn, nghiệp vụ, lao động trực tiếp ở những công việc, ngành nghề không xác định, quy định rõ ràng tiêu chuẩn các cấp bậc kỹ thuật.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của bảng lương là “Payroll”.
Payroll được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh – Anh: [ ˈpeɪrəʊl]
Theo Anh – Mỹ: [ ˈpeɪroʊl]
Chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về bảng lương
We will send you this month’s payroll today, you can check and confirm with us.
Chúng tôi sẽ gửi bảng lương tháng này cho bạn trong ngày hôm nay, bạn có thể kiểm tra và xác nhận với chúng tôi.
Each employee will have their own payroll, nobody’s seeing.
Mỗi nhân viên sẽ có bảng lương riêng của họ, không ai nhìn thấy.
You have the right to keep your payroll confidential, it is your privacy.
Bạn có quyền giữ bí mật về bảng lương của mình, đó là quyền riêng tư của bạn.
The accountant sent the company’s management a long payroll.
Kế toán gửi ban lãnh đạo công ty một bảng lương dài hạn.
These include purchases, accounts receivable, accounts payable, cost of sale, credit control, expenses, ledger and payroll.
Chúng bao gồm mua hàng, các khoản phải thu, các khoản phải trả, chi phí bán hàng, kiểm soát tín dụng, chi phí, sổ cái và bảng lương.
We provide consulting support to print payroll and export bank floppy disks if you need them.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn in bảng lương và xuất đĩa mềm ngân hàng nếu bạn cần.
If you apply for a credit card postpay, you must have a copy of your payroll.
Nếu bạn đăng ký trả sau bằng thẻ tín dụng, bạn phải có một bản sao bảng lương của mình.
Your job is to manage billing and expenses as well as aggregate and send payroll to everyone.
Công việc của bạn là quản lý hóa đơn và chi phí cũng như tổng hợp và gửi bảng lương cho mọi người.
Accountant sent me the wrong payroll, I will report to her to check.
Kế toán gửi nhầm bảng lương cho tôi, tôi sẽ báo cáo để cô ấy kiểm tra.
This month looks slow, until today, the accountant has not sent us the payroll.
Tháng này có vẻ chậm, đến hôm nay kế toán vẫn chưa gửi bảng lương cho chúng tôi.
You can send me your payroll, temporary absence, account statements and identification documents.
Bạn có thể gửi cho tôi bảng lương, tạm trú tạm vắng, sao kê tài khoản và giấy tờ tùy thân của bạn.
The accounting department will determine the salary amount or send the payroll to each employee.
Bộ phận kế toán sẽ xác định số tiền lương hoặc gửi bảng lương cho từng nhân viên.
Các ví dụ về bảng lương trong tiếng anh
Payslip: phiếu trả lương.
Performance: năng lực làm việc
Performance-related pay: lương trả theo hiệu quả công việc.
Profit-sharing: phân bổ lợi nhuận, người lao động được hưởng
Index-linked: tăng lương theo giá sinh hoạt.
Piece wage: lương khoán.
be on the payroll: được vào biên chế
payroll system: hệ thống bảng lương
payroll costs: chi phí trả lương
payroll tax: thuế thu nhập cá nhân
payroll check: kiểm tra bảng lương
payroll giving: trả lương
payroll symbol: ký hiệu bảng lương
payroll inequity: biên chế không công bằng
payroll data: dữ liệu bảng lương
Nước Đức Tiếng Anh Là Gì? Tên Nước Đức Trong Tiếng Anh
Nước Đức trong tiếng Anh là gì?
Tên nước Đức dịch sang tiếng Anh trên bản đồ thế giới
Nguồn gốc của tên gọi Germany từ đâu?
Tên viết tắt của nước Đức là gì?
Tổ chức Liên hợp quốc đã thành lập một danh sách bao gồm các tên viết tắt của các quốc gia. Trong đó, nước Đức tiếng Anh viết tắt 2 ký tự là DE và 3 ký tự là DEU.
Liệu người Đức có nói tiếng Anh?
Mặc dù, tiếng Đức là ngôn ngữ chiếm ưu thế ở quốc gia này thế nhưng người Đức vẫn luôn học hỏi những ngôn ngữ mới. Đa ngôn ngữ trở thành nét đặc trưng của quốc gia này: với tỉ lệ 67% công dân Đức có thể sử dụng ít nhất một ngoại ngữ, 27% công dân giao tiếp ít nhất từ hai ngôn ngữ trở lên.
Vì vậy, khi đi du học Đức bạn sẽ nhanh chóng nhận ra sự đa dạng ngôn ngữ ở quốc gia này và đặc biệt đối với tiếng Anh thì nhiều bạn học sinh, sinh viên sẽ đặt ra câu hỏi: Người Đức có nói tiếng Anh không?Câu trả lời là tiếng Anh có liên hệ mật thiết với tiếng Đức tiêu chuẩn nên tiếng Anh cũng được rất nhiều công dân Đức học và giao tiếp để làm việc, giao lưu, hội nhập với thế giới, phát triển kinh tế quốc gia.
Người Đức nói tiếng Anh đang dần trở nên phổ biến
Những ưu và nhược điểm khi sử dụng tiếng Anh ở nước Đức
Việc tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức ở nước Đức nên việc nói tiếng Anh sẽ có những ưu và nhược điểm:
Ưu điểm:
Hiện tại, rất nhiều trường đại học ở Đức đã mở chương trình quốc tế đào tạo bằng tiếng Anh nên nếu bạn sử dụng thông thạo tiếng Anh sẽ thuận tiện hơn trong việc học tập. Nhiều trường đại học ở nước Đức (Germany)đã mở chương trình đào tạo này như: trường đại học Freiburg, trường đại học Universitat Leipzig, trường đại học Julius- Maximians…
Nếu như bạn sử dụng tiếng Anh sẽ tiết kiệm được tiền bạc, giảm bớt chi phí học ngoại ngữ và sẽ dành được một khoản tiền để có thể chi tiêu cho các sinh hoạt hàng ngày hoặc để tiết kiệm.
Sinh viên có thể du học nước Đức bằng tiếng Anh
Vì tiếng Đức là ngôn ngữ chính và chiếm ưu thế nên việc sử dụng tiếng Anh sẽ tạo ra những hạn chế khi sinh hoạt và hòa nhập với môi trường nơi đây.
Mặc dù, có những chương trình quốc tế đào tạo bằng tiếng Anh nhưng không phải ngành nghề nào cũng có chương trình dạy bằng tiếng Anh như: y dược, nông nghiệp, kinh tế, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên…. nên sẽ hạn chế cơ hội học tập.
Vậy là sau bài viết ngày hôm nay chúng ta đã có thêm những góc nhìn mới mẻ về nước Đức tiếng Anh và mối quan hệ giữa chúng. Đồng thời, cung cấp thêm những thông tin bổ ích cho những bạn học sinh, sinh viên đang có dự định du học Đức để chuẩn bị cho bản thân một hành trang ngoại ngữ đầy đủ từ đó tự tin hơn trong kế hoạch du học của mình.
Tìm Hiểu Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Start vs Begin : Bắt đầu
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp,
Tall: Your boyfriend is so tall. (Bạn trai của bạn cao quá.)
High: This building is higher than that one. (Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.
Một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa và ngược lại
Phân loại từ đồng nghĩa tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tiếng Anh tuyệt đối
Đây là những từ mang ý nghĩa và đặc điểm giống nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh.
→ Her mother language/mother tongue is Spanish. (Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ba Nha)
Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối
Đây là những từ có nghĩa giống nhau nhưng mang sắc thái, đặc điểm khác nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau hoặc không trong các trường hợp riêng.
Đây là những từ cùng mang một nghĩa nhưng lại được sử dụng trong những trường hợp khác nhau tùy và mức độ và ý muốn diễn đạt của người nói.
Ví dụ: Look – Stare – Gaze – Glance : Nhìn
Look: Nhìn, đây là từ để miêu tả chung nhất về hành động này
Stare: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì tò mò hoặc đánh giá ai đó
Glance: Liếc nhanh
Từ đồng nghĩa khác biểu thái
Ví dụ: Mother – Mom: Mẹ
→ Cả 2 từ trên đều chỉ về mẹ nhưng biểu thái của 2 từ lại khác nhau:
Mom: thường được dùng trong các trường hợp thân mật, thoải mái hơn
Từ đồng nghĩa theo địa phương
Ví dụ: Bookstore – Bookshop: Hiệu sách
Bookstore thường được sử dụng trong tiếng Anh – Mỹ
Từ đồng nghĩa một cách uyển chuyển
Đây là những từ được sử dụng trong các trường hợp nói giảm nói tránh để giảm đi sự bối rối, khó chịu.
→ Die là một từ nói thẳng về cái chết trong khi Pass away lại ám chỉ điều đó để tránh sự đau buồn và bối rối của người nghe.
Một số cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Danh từ:
Chance – Opportunity : Cơ hội
Energy – Power : Năng lượng
Employee – Staff : Nhân viên
Route – Road : Tuyến đường
Downtown – City centrel : Trung tâm
Improvement – Developmet : Sự phát triển
Law – Regulation : Luật, quy định
Bycicle – Bike : Xe đạp
Aircraft – Airplane : Máy bay
Động từ:
Announce – Inform : Thông báo
Accentuate – Emphasize : Nhấn mạnh
Cancel – Abort : Hủy lịch
Delay – Postpone : Trì hoãn
Like – Enjoy : Yêu thích
Seek – Search for : Tìm kiếm
Supply – Provide : Cung cấp
Confirm – Bear out : Xác nhận
Start – Begin : Bắt đầu
End – Finish : Kết thúc
Participate – Join : Tham gia
Acknowledge – Concede : Thừa nhận
Grow – Raise : Tăng thêm
Tính từ
Abstract – Recondite : Trìu tượng, khó hiểu
Damaged – Broken : Hỏng
Fragile – Vulnerable : Dễ vỡ
Pretty – Rather : Tương đối
Bad – Terrible : Tồi tệ
Rich – Wealthy : Giàu có
Hard – Difficult : Khó khăn
Lucky – Fortunate : May mắn
Acceptable – Permissible : Có thể chấp nhận được
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn! Đang tải…
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
Quả Bơ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ
1. Định nghĩa QUẢ BƠ – “AVOCADO” trong tiếng Anh
AVOCADO là một danh từ đếm được (countable) trong tiếng anh, để có dạng số nhiều của AVOCADO thì ta chỉ cần thêm “S” vào cuối từ (AVOCADOS).
QUẢ BƠ – “AVOCADO” là một loại trái cây nhiệt đới có vỏ dày, xanh đậm hoặc tím, hạt to, tròn và thịt mềm, màu xanh lục nhạt, có thể ăn được.
2. Một số cụm danh, động từ phổ biến với QUẢ BƠ – “AVOCADO”
Meaning (Ý nghĩa)
Examples (Ví dụ)
Bánh mì bơ.
Đây là một loại thực phẩm gồm bơ nghiền (= phần thịt màu xanh lục nhạt của trái có vỏ dày, xanh đậm hoặc tím và một hạt to tròn) phết lên bánh mì nướng (= bánh mì đã được làm nóng cho đến khi bên ngoài cứng lại)
Tôi đã từng phát cuồng với mọi món ăn có bơ khi còn nhỏ, nhưng tôi không biết tại sao tôi không còn hứng thú với món bánh mì nướng bơ nữa.
alligator pear
Đây là tên gọi khác của QUẢ BƠ trong tiếng anh. Tên gọi “Lê cá sấu” của QUẢ BƠ xuất phát từ vẻ bề ngoài của nó. Vì vỏ sần sùi giống da cá sấu nên nhiều người hay quen gọi Bơ là “Lê cá sấu” hơn.
Teacher: Alligator pear is another name for avocado. Is that true or false, students?
Cô giáo: Lê cá sấu là một tên gọi khác của quả bơ. Điều này đúng hay sai, các em nhỉ?
Một học sinh: Dạ đúng cô ạ. Quả bơ còn được gọi là lê bơ nữa cơ ạ.
Một loại đồ ăn làm từ bơ. Guacamole là bơ được dầm cho nhuyễn và được mix (trộn) với nhiều loại gia vị khác nhau như muối, ớt, hành, chanh…
Daddy, I really wish today you finish working and coming home soon so that we can enjoy the guacamole I have learnt to make.
avocado source
avocado soup
Honey, would you like an avocado source for your breakfast tomorrow? I am at the supermarket, If yes, I would buy you.
Con yêu, con có muốn ăn sốt bơ sáng mai không? Mẹ đang ở siêu thị, nếu con muốn mẹ sẽ mua cho con.
Dầu bơ, một loại dầu ăn được chiết xuất từ cùi của quả bơ. Nó được sử dụng như một loại dầu ăn thô và dầu để nấu ăn. Dầu bơ cũng được sử dụng để bôi trơn và dùng trong mỹ phẩm.
Not everyone knows that avocado oil is used in cosmetics.
3. Một số điều thú vị về QUẢ BƠ – “AVOCADO”
Một nửa quả bơ cỡ trung bình có chứa 4,6 gam chất xơ, có thể nói là nhiều nhất trong các loại trái cây.
QUẢ BƠ – “AVOCADO” là một nguồn cung dưỡng chất tuyệt vời giúp chúng ta có một cơ thể khỏe mạnh. Bởi vì sao nhỉ? Vì đã có nghiên cứu chỉ ra rằng lượng chất chống oxy giúp hệ miễn dịch hoạt động bình thường – Glutathione trên một nửa quả bơ là 19 miligam.
4. Các loại QUẢ BƠ – “AVOCADO”phổ biến
Bơ sáp
Đây là một loại bơ được trồng nhiều ở Việt Nam nhất là các vùng ở Tây Nguyên với khí hậu và đất bazan phù hợp. Bơ sáp có hình giống như quả trứng gà, dài và tròn vừa phải. Tuy vỏ ngoài có độ sần và bóng cao nhưng thịt bơ lại rất mềm và có một ít vị ngọt.
Bơ tứ quý
Bơ booth
Người Việt Nam thường có nhiều cách gọi khác nhau cho loại bơ này như: bơ bút, bơ bốt,… Loại bơ này tròn có thể nói là tròn nhất trong các loại bơ. Thời gian loại bơ này chín khá lâu (thường gấp đôi loại khác) nên luôn tươi ngon.
Bơ Hass
Bơ Hass có một chút khác biệt vì chúng có màu đen tía. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng không phổ biến, bởi vì loại bơ này chiếm hầu hết các loại bơ đến từ California. Nó có kết cấu giống như nhung và có vị khá béo, và lớp da dày của nó chuyển sang màu tím sẫm khi nó trở nên chín hơn.
Bơ reed
Những quả bơ tròn, màu xanh đậm này là một trong những loại bơ lớn nhất hiện có, kích thước gần bằng một quả bóng mềm. Nó có một hạt cỡ trung bình và da dày vừa phải, với một kết cấu mịn và bóng. Bơ sậy có thịt màu vàng vàng và hương vị rất tinh tế và có chút béo ngậy. Chúng được phát triển bởi James Reed vào khoảng năm 1948.
&Quotchuyên Dụng&Quot Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
1. Thông tin chi tiết từ vựng ( Gồm Phát âm, nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt)
2. Cách sử dụng từ “chuyên dụng” trong tiếng Anh
Trường hợp là tính từ
Ví dụ:
Công việc của anh ấy rất chuyên biệt.
“The net cash flow” is a specialized term that only provides a limited amount of information
Trong một nền kinh tế rất tiên tiến như Mỹ, Đức, Nhật Bản hầu hết những người lao động đều rất chuyên môn hóa.
The work they are doing now is much more specialized.
Công việc họ đang làm bây giờ chuyên biệt hơn nhiều.
“Specialized” dùng trong trường hợp đã thay đổi hoặc phát triển để thực hiện một chức năng cụ thể hoặc phù hợp với một môi trường cụ thể:
As we can see using external organs (eyes) specialized for the task of detecting photons.
3. Một số ví dụ Anh – Việt về từ “chuyên dụng”
The article uses rather specialized biology terminology.
Bài viết sử dụng thuật ngữ sinh học khá chuyên dụng
Specialized vocabulary is used in all the major disciplines in this report
Từ vựng chuyên ngành được sử dụng trong tất cả các lĩnh vực chính trong báo cáo này
Markin specialized in contract law.
Markin chuyên về luật hợp đồng.
There are many specialized agencies in the state
Có nhiều cơ quan chuyên môn trong nhà nước
At law college, she specialized in law.
Tại trường đại học luật, cô học chuyên ngành luật.
It good for me because these tools are very specialized
Nó tốt cho tôi vì những công cụ này rất chuyên biệt
Her work is very specialized in nature.
Công việc của cô ấy rất chuyên sâu về tự nhiên.
Specialized software adds up the statistics is that Excel
Phần mềm chuyên dụng để cộng các số liệu thống kê đó là Excel
She specialized in the treatment of cancer patients.
Cô ấy chuyên điều trị bệnh nhân ung thư
Most business jobs use a specialized vocabulary
Hầu hết các công việc kinh doanh đều sử dụng từ vựng chuyên ngành.
She was a scholarly woman who had specialized in Vietnamese literature at university.
Bà là một phụ nữ uyên bác, chuyên ngành Văn học Việt Nam ở trường đại học.
My history professor specialized in German history
Giáo sư lịch sử của tôi chuyên về lịch sử Đức.
She specialized in business law
Cô ấy chuyên về luật kinh doanh
In large organizations, their duties may be highly specialized such as Apple company, Unilever, Vin
Trong các tổ chức lớn, nhiệm vụ của họ có thể được chuyên môn hóa cao như công ty Apple, Unilever, Vin
Con người chuyên môn hóa, công nghệ tiên tiến, và kết quả là những người đàn ông đã đi bộ trên mặt trăng.
The characteristic of all birds is highly specialized air-sacs
Đặc điểm của tất cả các loài chim là các túi khí chuyên biệt.
Add to these, specialized boots, gloves, or mittens, and don’t forget your helmet because they are things good for your journey.
Thêm vào đó là những đôi ủng, găng tay hoặc găng tay chuyên dụng, và đừng quên mũ bảo hiểm vì chúng là những thứ tốt cho hành trình của bạn
Therefore, we decided to open a restaurant that specializes in unique breakfast entrees.
Vì vậy, chúng tôi quyết định mở một nhà hàng chuyên phục vụ các món ăn sáng độc đáo.
Cập nhật thông tin chi tiết về Cặp Đôi Tiếng Anh Là Gì ? Couple Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh trên website Vtlx.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!